1 | TN.00010 | Vũ Tú Nam | Con Ngố nhà Chấm: Tập truyện/ Vũ Tú Nam | Giáo dục | 2005 |
2 | TN.00011 | Vũ Tú Nam | Con Ngố nhà Chấm: Tập truyện/ Vũ Tú Nam | Giáo dục | 2005 |
3 | TN.00012 | Vũ Tú Nam | Con Ngố nhà Chấm: Tập truyện/ Vũ Tú Nam | Giáo dục | 2005 |
4 | TN.00013 | Vũ Tú Nam | Con Ngố nhà Chấm: Tập truyện/ Vũ Tú Nam | Giáo dục | 2005 |
5 | TN.00017 | Tạ Chí Đông Hải | Pháp thuật của các thiền sư: Tập truyện/ Tạ Chí Đông Hải | Giáo dục | 1999 |
6 | TN.00018 | Tạ Chí Đông Hải | Pháp thuật của các thiền sư: Tập truyện/ Tạ Chí Đông Hải | Giáo dục | 1999 |
7 | TN.00019 | Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Khắc Thuần ; Tranh: Võ Phan Ninh, Nguyễn Đức Minh. Ph.1 | Giáo dục | 2004 |
8 | TN.00020 | Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Khắc Thuần ; Tranh: Võ Phan Ninh, Nguyễn Đức Minh. Ph.1 | Giáo dục | 2004 |
9 | TN.00021 | Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Khắc Thuần ; Tranh: Võ Phan Ninh, Nguyễn Đức Minh. Ph.1 | Giáo dục | 2004 |
10 | TN.00022 | Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo: Truyên tranh/ Lời: Nguyễn Khắc Thuần ; Tranh: Võ Phan Ninh, Nguyễn Đức Minh. Ph.2 | Giáo dục | 2004 |
11 | TN.00023 | Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo: Truyên tranh/ Lời: Nguyễn Khắc Thuần ; Tranh: Võ Phan Ninh, Nguyễn Đức Minh. Ph.2 | Giáo dục | 2004 |
12 | TN.00024 | Chu Huy | Kể chuyện bà Nguyên Phi Ỷ Lan/ Lời: Chu Huy, Đặng Hiền | Giáo dục | 2003 |
13 | TN.00025 | Chu Huy | Kể chuyện bà Nguyên Phi Ỷ Lan/ Lời: Chu Huy, Đặng Hiền | Giáo dục | 2003 |
14 | TN.00026 | Chu Huy | Kể chuyện bà Nguyên Phi Ỷ Lan/ Lời: Chu Huy, Đặng Hiền | Giáo dục | 2003 |
15 | TN.00027 | Chu Huy | Kể chuyện bà Nguyên Phi Ỷ Lan/ Lời: Chu Huy, Đặng Hiền | Giáo dục | 2003 |
16 | TN.00028 | Chu Huy | Kể chuyện bà Nguyên Phi Ỷ Lan/ Lời: Chu Huy, Đặng Hiền | Giáo dục | 2003 |
17 | TN.00029 | Hoàng Dân | Kể chuyện Hai Bà Trưng: Truyện tranh/ Lời: Hoàng Dân, Ngân Hà ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2005 |
18 | TN.00030 | Hoàng Dân | Kể chuyện Hai Bà Trưng: Truyện tranh/ Lời: Hoàng Dân, Ngân Hà ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2005 |
19 | TN.00031 | Hoàng Dân | Kể chuyện Hai Bà Trưng: Truyện tranh/ Lời: Hoàng Dân, Ngân Hà ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2005 |
20 | TN.00032 | Chu Huy | Chuyện ông Trần Quốc Tuấn: Truyện tranh lịch sử/ Lời: Chu Huy ; Tranh: Tiến Vượng | Giáo dục | 2004 |
21 | TN.00033 | Chu Huy | Chuyện ông Trần Quốc Tuấn: Truyện tranh lịch sử/ Lời: Chu Huy ; Tranh: Tiến Vượng | Giáo dục | 2004 |
22 | TN.00034 | Nguyễn Thị Thảo | Bảy sắc cầu vồng/ Lời: Nguyễn Thị Thảo ; Tranh: Nguyễn Trang Nhung | Giáo dục | 2004 |
23 | TN.00035 | Nguyễn Thị Thảo | Bảy sắc cầu vồng/ Lời: Nguyễn Thị Thảo ; Tranh: Nguyễn Trang Nhung | Giáo dục | 2004 |
24 | TN.00036 | Nguyễn Thị Thảo | Bảy sắc cầu vồng/ Lời: Nguyễn Thị Thảo ; Tranh: Nguyễn Trang Nhung | Giáo dục | 2004 |
25 | TN.00037 | Nguyễn Thị Thảo | Bảy sắc cầu vồng/ Lời: Nguyễn Thị Thảo ; Tranh: Nguyễn Trang Nhung | Giáo dục | 2004 |
26 | TN.00038 | Nguyễn Thị Thảo | Bảy sắc cầu vồng/ Lời: Nguyễn Thị Thảo ; Tranh: Nguyễn Trang Nhung | Giáo dục | 2004 |
27 | TN.00039 | Nguyễn Thị Thảo | Bảy sắc cầu vồng/ Lời: Nguyễn Thị Thảo ; Tranh: Nguyễn Trang Nhung | Giáo dục | 2004 |
28 | TN.00045 | Bùi Hà My | Đánh thức ông mặt trời: Truyện cổ Xlô-va-ki-a/ Lời: Bùi Hà My ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2004 |
29 | TN.00046 | Bùi Hà My | Đánh thức ông mặt trời: Truyện cổ Xlô-va-ki-a/ Lời: Bùi Hà My ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2004 |
30 | TN.00047 | Bùi Hà My | Đánh thức ông mặt trời: Truyện cổ Xlô-va-ki-a/ Lời: Bùi Hà My ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2004 |
31 | TN.00053 | Tô Hoài | Kho báu Phia Mạ: Truyện cổ dân tộc Nùng/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2005 |
32 | TN.00054 | Tô Hoài | Kho báu Phia Mạ: Truyện cổ dân tộc Nùng/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2005 |
33 | TN.00055 | Tô Hoài | Kho báu Phia Mạ: Truyện cổ dân tộc Nùng/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2005 |
34 | TN.00056 | Tô Hoài | Kho báu Phia Mạ: Truyện cổ dân tộc Nùng/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2005 |
35 | TN.00057 | Tô Hoài | Kho báu Phia Mạ: Truyện cổ dân tộc Nùng/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2005 |
36 | TN.00058 | Tô Hoài | Chúa đất xứ Blao: Truyện cổ dân tộc Êđê/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2005 |
37 | TN.00059 | Tô Hoài | Chúa đất xứ Blao: Truyện cổ dân tộc Êđê/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2005 |
38 | TN.00060 | Tô Hoài | Chúa đất xứ Blao: Truyện cổ dân tộc Êđê/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2005 |
39 | TN.00061 | Tô Hoài | Chúa đất xứ Blao: Truyện cổ dân tộc Êđê/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2005 |
40 | TN.00062 | Tô Hoài | Làm ác phải tội: Truyện cổ dân tộc Ba-na/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2005 |
41 | TN.00063 | Tô Hoài | Làm ác phải tội: Truyện cổ dân tộc Ba-na/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2005 |
42 | TN.00064 | Tô Hoài | Làm ác phải tội: Truyện cổ dân tộc Ba-na/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2005 |
43 | TN.00065 | Tô Hoài | Làm ác phải tội: Truyện cổ dân tộc Ba-na/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2005 |
44 | TN.00066 | Tô Hoài | Chuyện hạt muối: Truyện cổ dân tộc Dao/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Minh Trí | Giáo dục | 2005 |
45 | TN.00067 | Tô Hoài | Chuyện hạt muối: Truyện cổ dân tộc Dao/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Minh Trí | Giáo dục | 2005 |
46 | TN.00068 | Tô Hoài | Chuyện hạt muối: Truyện cổ dân tộc Dao/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Minh Trí | Giáo dục | 2005 |
47 | TN.00069 | Tô Hoài | Chuyện hạt muối: Truyện cổ dân tộc Dao/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Minh Trí | Giáo dục | 2005 |
48 | TN.00070 | Tô Hoài | Chuyện hạt muối: Truyện cổ dân tộc Dao/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Minh Trí | Giáo dục | 2005 |
49 | TN.00071 | Tô Hoài | Anh em Ka-pin: Truyện tranh : Truyện cổ dân tộc Chăm/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Ngô Mạnh Lân | Giáo dục | 2005 |
50 | TN.00072 | Tô Hoài | Anh em Ka-pin: Truyện tranh : Truyện cổ dân tộc Chăm/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Ngô Mạnh Lân | Giáo dục | 2005 |
51 | TN.00073 | Tô Hoài | Anh em Ka-pin: Truyện tranh : Truyện cổ dân tộc Chăm/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Ngô Mạnh Lân | Giáo dục | 2005 |
52 | TN.00074 | Tô Hoài | Anh em Ka-pin: Truyện tranh : Truyện cổ dân tộc Chăm/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Ngô Mạnh Lân | Giáo dục | 2005 |
53 | TN.00075 | Tô Hoài | Anh em Ka-pin: Truyện tranh : Truyện cổ dân tộc Chăm/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Ngô Mạnh Lân | Giáo dục | 2005 |
54 | TN.00081 | Tô Hoài | Nhìa Lừ đi tìm bố mẹ: Truyện cổ dân tộc Hmông/ Lời: Tô Hoài; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2005 |
55 | TN.00082 | Tô Hoài | Nhìa Lừ đi tìm bố mẹ: Truyện cổ dân tộc Hmông/ Lời: Tô Hoài; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2005 |
56 | TN.00083 | Tô Hoài | Nhìa Lừ đi tìm bố mẹ: Truyện cổ dân tộc Hmông/ Lời: Tô Hoài; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2005 |
57 | TN.00084 | Tô Hoài | Nhìa Lừ đi tìm bố mẹ: Truyện cổ dân tộc Hmông/ Lời: Tô Hoài; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2005 |
58 | TN.00085 | Tô Hoài | Nhìa Lừ đi tìm bố mẹ: Truyện cổ dân tộc Hmông/ Lời: Tô Hoài; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2005 |
59 | TN.00086 | Tô Hoài | Thần sắt: Truyện cổ dân tộc Thái/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2005 |
60 | TN.00087 | Tô Hoài | Thần sắt: Truyện cổ dân tộc Thái/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2005 |
61 | TN.00088 | Tô Hoài | Thần sắt: Truyện cổ dân tộc Thái/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2005 |
62 | TN.00089 | Tô Hoài | Thần sắt: Truyện cổ dân tộc Thái/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2005 |
63 | TN.00090 | Tô Hoài | Thần sắt: Truyện cổ dân tộc Thái/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2005 |