1 | TK.00109 | Nguyễn, Văn Dân | Thần thoại Hi Lạp/ Thế Đạt | Giáo dục | 2005 |
2 | TK.00110 | Nguyễn, Văn Dân | Thần thoại Hi Lạp/ Thế Đạt | Giáo dục | 2005 |
3 | TK.00111 | Nguyễn, Văn Dân | Thần thoại Hi Lạp/ Thế Đạt | Giáo dục | 2005 |
4 | TK.00112 | Verne, Jules | Chú bé thoát nạn đắm tàu/ Jules Verne, André Laurie ; Phạm Hậu dịch | Văn học | 2008 |
5 | TK.00113 | Verne, Jules | Chú bé thoát nạn đắm tàu/ Jules Verne, André Laurie ; Phạm Hậu dịch | Văn học | 2008 |
6 | TK.00114 | Verne, Jules | Chú bé thoát nạn đắm tàu/ Jules Verne, André Laurie ; Phạm Hậu dịch | Văn học | 2008 |
7 | TK.00115 | Verne, Jules | Chú bé thoát nạn đắm tàu/ Jules Verne, André Laurie ; Phạm Hậu dịch | Văn học | 2008 |
8 | TK.00116 | Verne, Jules | Chú bé thoát nạn đắm tàu/ Jules Verne, André Laurie ; Phạm Hậu dịch | Văn học | 2008 |
9 | TK.00130 | | Truyện cổ dân gian Nga/ Nhiều tác giả | Phụ nữ | 2005 |
10 | TK.00131 | | Truyện cổ dân gian Nga/ Nhiều tác giả | Phụ nữ | 2005 |
11 | TK.00132 | | Truyện cổ dân gian Nga/ Nhiều tác giả | Phụ nữ | 2005 |
12 | TK.00133 | | Truyện cổ dân gian Ấn Độ/ Nhiều tác giả | Phụ nữ | 2005 |
13 | TK.00134 | | Truyện cổ dân gian Ban Tích/ Nhiều tác giả | Phụ nữ | 2005 |
14 | TK.00135 | | Truyện cổ dân gian Ban Tích/ Nhiều tác giả | Phụ nữ | 2005 |
15 | TK.00136 | | Truyện cổ dân gian Ban Tích/ Nhiều tác giả | Phụ nữ | 2005 |
16 | TK.00154 | Nguyễn Đức Quyền | Nét đẹp thơ/ Nguyễn Đức Quyền | Giáo dục | 2004 |
17 | TK.00155 | Nguyễn Đức Quyền | Nét đẹp thơ/ Nguyễn Đức Quyền | Giáo dục | 2004 |
18 | TK.00156 | Nguyễn Đức Quyền | Nét đẹp thơ/ Nguyễn Đức Quyền | Giáo dục | 2004 |
19 | TK.00157 | Lã Nhâm Thìn | Bình giảng thơ nôm Đường luật/ Lã Nhâm Thìn | Giáo dục | 2003 |
20 | TK.00158 | Lã Nhâm Thìn | Bình giảng thơ nôm Đường luật/ Lã Nhâm Thìn | Giáo dục | 2003 |
21 | TK.00159 | Mã Giang Lân | Thơ hiện đại Việt Nam: Những lời bình/ Mã Giang Lân | Giáo dục | 2003 |
22 | TK.00160 | Mã Giang Lân | Thơ hiện đại Việt Nam: Những lời bình/ Mã Giang Lân | Giáo dục | 2003 |
23 | TK.00161 | Đàm Chu Văn | Tiếng mùa: Thơ/ Đàm Chu Văn | Nxb. Hội Nhà văn | 2003 |
24 | TK.00162 | Đàm Chu Văn | Tiếng mùa: Thơ/ Đàm Chu Văn | Nxb. Hội Nhà văn | 2003 |
25 | TK.00173 | Lê Trí Viễn | Thơ văn Đồng Nai: Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường/ G.s.: Lê Trí Viễn, Nguyễn Sĩ Bá | Đồng Nai | 1994 |
26 | TK.00174 | Lê Trí Viễn | Thơ văn Đồng Nai: Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường/ G.s.: Lê Trí Viễn, Nguyễn Sĩ Bá | Đồng Nai | 1994 |
27 | TK.00175 | Lê Trí Viễn | Thơ văn Đồng Nai: Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường/ G.s.: Lê Trí Viễn, Nguyễn Sĩ Bá | Đồng Nai | 1994 |
28 | TK.00176 | Lê Trí Viễn | Thơ văn Đồng Nai: Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường/ G.s.: Lê Trí Viễn, Nguyễn Sĩ Bá | Đồng Nai | 1994 |
29 | TK.00177 | Lê Trí Viễn | Thơ văn Đồng Nai: Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường/ G.s.: Lê Trí Viễn, Nguyễn Sĩ Bá | Đồng Nai | 1994 |
30 | TK.00178 | Lê Trí Viễn | Thơ văn Đồng Nai: Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường/ G.s.: Lê Trí Viễn, Nguyễn Sĩ Bá | Đồng Nai | 1994 |
31 | TK.00179 | Vũ Quần Phương | Thơ với lời bình/ Vũ Quần Phương | Giáo dục | 2003 |
32 | TK.00180 | Vũ Quần Phương | Thơ với lời bình/ Vũ Quần Phương | Giáo dục | 2003 |
33 | TK.00181 | Lê Trí Viễn | Đến với thơ hay/ Lê Trí Viễn. T.1 | Giáo dục | 2003 |
34 | TK.00182 | Lê Trí Viễn | Đến với thơ hay/ Lê Trí Viễn. T.1 | Giáo dục | 2003 |
35 | TK.00183 | Ngô Minh | Chuyện làng thơ: Phê bình và tiểu luận/ Ngô Minh | Lao động | 2004 |
36 | TK.00184 | Ngô Minh | Chuyện làng thơ: Phê bình và tiểu luận/ Ngô Minh | Lao động | 2004 |
37 | TK.00185 | Ngô Minh | Chuyện làng thơ: Phê bình và tiểu luận/ Ngô Minh | Lao động | 2004 |
38 | TK.00192 | Trần Đăng Khoa | Thơ tuổi học trò: Góc sân và khoảng trời/ Trần Đăng Khoa | Giáo dục | 2004 |
39 | TK.00193 | Trần Đăng Khoa | Thơ tuổi học trò: Góc sân và khoảng trời/ Trần Đăng Khoa | Giáo dục | 2004 |
40 | TK.00196 | Nhiều tác giả | Mùa xuân trong ánh mắt | Đồng Nai | 1993 |
41 | TK.00197 | Nhiều tác giả | Mùa xuân trong ánh mắt | Đồng Nai | 1993 |
42 | TK.00198 | Hugo, Victor | Những người khốn khổ: Bản rút gọn của Gisèle Vallerey: = Les misérables/ Victor Hugo; Phạm Nguyên Phẩm dịch | Trẻ | 1998 |
43 | TK.00199 | Hugo, Victor | Những người khốn khổ: Bản rút gọn của Gisèle Vallerey: = Les misérables/ Victor Hugo; Phạm Nguyên Phẩm dịch | Trẻ | 1998 |
44 | TK.00201 | Lê Đăng Kháng | Kẻ đánh thuế đời mình: Tập truyện/ Lê Đăng Kháng | Đồng Nai | 1997 |
45 | TK.00202 | Lê Đăng Kháng | Kẻ đánh thuế đời mình: Tập truyện/ Lê Đăng Kháng | Đồng Nai | 1997 |
46 | TK.00209 | Bùi Quang Tú | Một vài chân dung văn nghệ/ Bùi Quang Tú | Đồng Nai | 1998 |
47 | TK.00210 | Bùi Quang Tú | Một vài chân dung văn nghệ/ Bùi Quang Tú | Đồng Nai | 1998 |
48 | TK.00211 | Bùi Quang Tú | Một vài chân dung văn nghệ/ Bùi Quang Tú | Đồng Nai | 1998 |
49 | TK.00212 | Bùi Quang Tú | Một vài chân dung văn nghệ/ Bùi Quang Tú | Đồng Nai | 1998 |
50 | TK.00213 | Bùi Quang Tú | Một vài chân dung văn nghệ/ Bùi Quang Tú | Đồng Nai | 1998 |
51 | TK.00214 | Bùi Quang Tú | Một vài chân dung văn nghệ/ Bùi Quang Tú | Đồng Nai | 1998 |
52 | TK.00215 | Bùi Quang Tú | Một vài chân dung văn nghệ/ Bùi Quang Tú | Đồng Nai | 1998 |
53 | TK.00216 | Bùi Quang Tú | Một vài chân dung văn nghệ/ Bùi Quang Tú | Đồng Nai | 1998 |
54 | TK.00217 | Bùi Quang Tú | Một vài chân dung văn nghệ/ Bùi Quang Tú | Đồng Nai | 1998 |
55 | TK.00218 | Bùi Quang Tú | Một vài chân dung văn nghệ/ Bùi Quang Tú | Đồng Nai | 1998 |
56 | TK.00269 | | Bức tường và các truyện khác/ Shaukat Osman, Sisaveuy Souvanny, Mahamed Waheed | Kim Đồng | 1994 |
57 | TK.00270 | | Bức tường và các truyện khác/ Shaukat Osman, Sisaveuy Souvanny, Mahamed Waheed | Kim Đồng | 1994 |
58 | TK.00278 | Mai Thịnh | Hương mía/ Mai Thịnh | Đồng Nai | 1994 |
59 | TK.00280 | Nguyễn Một | Tha hương/ Nguyễn Một | Đồng Nai | 1996 |
60 | TK.00282 | Hoàng Như Mai | Văn hoá giáo dục/ Hoàng Như Mai | Giáo dục | 1998 |
61 | TK.00570 | Hoàng Văn Bổn | Nước mắt giã biệt: Tiểu thuyết/ Hoàng Văn Bổn | Đồng Nai | 1995 |
62 | TK.00571 | Hoàng Văn Bổn | Nước mắt giã biệt: Tiểu thuyết/ Hoàng Văn Bổn | Đồng Nai | 1995 |
63 | TK.00610 | Lê Trí Viễn | Đến với thơ hay/ Lê Trí Viễn. T.1 | Giáo dục | 2003 |
64 | TK.00761 | Hồng Châu | Hoàng Sa Trường Sa trong vòng tay Tổ quốc/ Hồng Châu, Minh Tân (tuyển chọn, giới thiệu). T.1 | Giáo dục | 2014 |
65 | TK.00762 | Hồng Châu | Hoàng Sa Trường Sa trong vòng tay Tổ quốc/ Hồng Châu, Minh Tân (tuyển chọn, giới thiệu). T.2 | Giáo dục | 2014 |
66 | TK.01005 | Hemingway, Ernest | Ông già và biển cả/ Ernest Hemingway; Lê Huy Bắc dịch | Văn học | 2017 |
67 | TK.01010 | Stowe, Harriet Beecher | Túp lều bác Tôm/ Harriet Beecher Stowe ; Đỗ Đức Hiểu dịch | Văn học | 2016 |
68 | TN.00857 | Kim Long | Kho tàng cổ tích Việt Nam/ Kim Long s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2013 |
69 | TN.00858 | Kim Long | Kho tàng cổ tích Việt Nam/ Kim Long s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2013 |
70 | TN.00859 | Kim Long | Kho tàng cổ tích Việt Nam/ Kim Long s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2013 |
71 | TN.00860 | Kim Long | Kho tàng cổ tích Việt Nam/ Kim Long s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2013 |
72 | TN.00861 | Kim Long | Kho tàng cổ tích Việt Nam/ Kim Long s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2013 |
73 | TN.00862 | Kim Long | Kho tàng cổ tích Việt Nam/ Kim Long s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2013 |
74 | TN.00863 | Kim Long | Kho tàng cổ tích Việt Nam/ Kim Long s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2013 |
75 | TN.00864 | Kim Long | Kho tàng cổ tích Việt Nam/ Kim Long s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2013 |
76 | TN.00865 | Kim Long | Kho tàng cổ tích Việt Nam/ Kim Long s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2013 |
77 | TN.00866 | Kim Long | Kho tàng cổ tích Việt Nam/ Kim Long s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2013 |
78 | TN.00867 | Lê Phương Liên | Én nhỏ/ Lê Phương Liên ; Minh hoạ: Nguyễn Thanh Hằng | Kim Đồng | 2013 |
79 | TN.00868 | Lê Phương Liên | Én nhỏ/ Lê Phương Liên ; Minh hoạ: Nguyễn Thanh Hằng | Kim Đồng | 2013 |
80 | TN.00869 | Đỗ Bích Thuỷ | Em béo và hội Cầu Vồng: Nhật kí hội Cầu Vồng 1/ Đỗ Bích Thuỷ | Kim Đồng | 2012 |
81 | TN.00870 | Đỗ Bích Thuỷ | Em béo và hội Cầu Vồng: Nhật kí hội Cầu Vồng 1/ Đỗ Bích Thuỷ | Kim Đồng | 2012 |
82 | TN.00871 | Dương Hằng | Bay đi, khướu ơi!/ Dương Hằng | Kim Đồng | 2015 |
83 | TN.00872 | Xuân Sách | Đội du kích thiếu niên Đình Bảng/ Xuân Sách; Bìa và minh hoạ: Huy Toàn | Kim Đồng | 1994 |
84 | TN.00875 | | Mắt đen của tôi ơi/ Vũ Thị Thu Phương, Mạc Phạm Ngọc Hà, Huy Tâm... | Kim Đồng | 2013 |
85 | TN.00876 | | Mắt đen của tôi ơi/ Vũ Thị Thu Phương, Mạc Phạm Ngọc Hà, Huy Tâm... | Kim Đồng | 2013 |
86 | TN.00877 | | Mắt đen của tôi ơi/ Vũ Thị Thu Phương, Mạc Phạm Ngọc Hà, Huy Tâm... | Kim Đồng | 2013 |
87 | TN.00878 | | Ngỗng Tồ ở xóm Tầm Duột/ Phương Trinh, Nguyễn Thái Hải, Nguyễn Duy Quế... | Kim Đồng | 2015 |
88 | TN.00879 | | Ngỗng Tồ ở xóm Tầm Duột/ Phương Trinh, Nguyễn Thái Hải, Nguyễn Duy Quế... | Kim Đồng | 2015 |
89 | TN.00880 | | Ngỗng Tồ ở xóm Tầm Duột/ Phương Trinh, Nguyễn Thái Hải, Nguyễn Duy Quế... | Kim Đồng | 2015 |
90 | TN.00881 | Nguyễn Quỳnh | Chú Sếu Vương Miện/ Nguyễn Quỳnh ; Vẽ, minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2013 |
91 | TN.00882 | Nguyễn Quỳnh | Chú Sếu Vương Miện/ Nguyễn Quỳnh ; Vẽ, minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2013 |
92 | TN.00883 | Nguyễn Quỳnh | Chú Sếu Vương Miện/ Nguyễn Quỳnh ; Vẽ, minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2013 |
93 | TN.00884 | | 108 truyện dân gian hay nhất thế giới/ Ngọc Khánh: dịch | Văn học | 2014 |
94 | TN.00885 | | 108 truyện dân gian hay nhất thế giới/ Ngọc Khánh: dịch | Văn học | 2014 |
95 | TN.00891 | Đào Thị Thanh Tuyền | Ngày hôm nay là một món quà/ Đào Thị Thanh Tuyền; bìa và minh họa: Đằng Giao | Kim Đồng | 2012 |
96 | TN.00892 | Đào Thị Thanh Tuyền | Ngày hôm nay là một món quà/ Đào Thị Thanh Tuyền; bìa và minh họa: Đằng Giao | Kim Đồng | 2012 |
97 | TN.00893 | Đào Thị Thanh Tuyền | Ngày hôm nay là một món quà/ Đào Thị Thanh Tuyền; bìa và minh họa: Đằng Giao | Kim Đồng | 2012 |
98 | TN.00894 | Nguyễn Phạm Thiên | Bí mật chốn rừng xanh: Đội cận vệ rừng xanh - Phần hai/ Nguyễn Phạm Thiên; Vũ Thị Thuỳ Dung minh họa | Kim Đồng | 2013 |
99 | TN.00895 | Nguyễn Phạm Thiên | Bí mật chốn rừng xanh: Đội cận vệ rừng xanh - Phần hai/ Nguyễn Phạm Thiên; Vũ Thị Thuỳ Dung minh họa | Kim Đồng | 2013 |
100 | TN.00896 | Nguyễn Phạm Thiên | Bí mật chốn rừng xanh: Đội cận vệ rừng xanh - Phần hai/ Nguyễn Phạm Thiên; Vũ Thị Thuỳ Dung minh họa | Kim Đồng | 2013 |
101 | TN.00897 | | Những câu chuyện đi suốt cuộc đời trẻ thơ/ Dương Minh Hào, Nguyễn Ngọc Khanh | Giáo dục | 2009 |
102 | TN.00898 | | Những câu chuyện đi suốt cuộc đời trẻ thơ/ Dương Minh Hào, Nguyễn Ngọc Khanh | Giáo dục | 2009 |
103 | TN.00899 | | Những câu chuyện đi suốt cuộc đời trẻ thơ/ Dương Minh Hào, Nguyễn Ngọc Khanh | Giáo dục | 2009 |
104 | TN.01824 | Tô Hoài | Kim Đồng/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2023 |
105 | TN.01825 | Tô Hoài | Kim Đồng/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2023 |
106 | TN.01826 | Tô Hoài | Kim Đồng/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2023 |