DANH MỤC SÁCH TRA CỨU

1TK.00405Sổ tay chính tả tiểu học/ Nguyễn Như ÝGiáo dục2004
2TK.00406Sổ tay chính tả tiểu học/ Nguyễn Như ÝGiáo dục2004
3TK.00407Sổ tay chính tả tiểu học/ Nguyễn Như ÝGiáo dục2004
4TK.00408Phan Ngọc LiênBách khoa thư Hồ Chí Minh (Tư liệu sơ giản)/ Phan Ngọc Liên, Nguyên An biên soạnTừ điển bách khoa2003
5TK.00563Hướng dẫn học tốt chính tả và tiếng Việt: Sổ tay chính tả tiếng Việt : Dành cho học sinh tiểu học/ Ngọc Xuân Quỳnh (b.s), Trần Xuân Bách (ch.b.)Sổ tay2007
6TK.00588Sổ tay đạo đức tiểu học/ Vũ Xuân HinhGiáo dục2009
7TK.00589Sổ tay đạo đức tiểu học/ Vũ Xuân HinhGiáo dục2009
8TK.00590Sổ tay đạo đức tiểu học/ Vũ Xuân HinhGiáo dục2009
9TK.00839Phạm Ngọc ThắmTừ điển chính tả Tiếng Việt/ Phạm Ngọc ThắmĐại học Sư phạm2012
10TK.00864Vũ Xuân VinhSổ tay đạo đức tiểu học/ Vũ Xuân VinhGiáo dục2014
11TK.00865Vũ Xuân VinhSổ tay đạo đức tiểu học/ Vũ Xuân VinhGiáo dục2014
12TK.00866Vũ Xuân VinhSổ tay đạo đức tiểu học/ Vũ Xuân VinhGiáo dục2014
13TK.00867Thanh ToànTừ điển Anh - Việt: = The English - Vietnamese dictionary/ Thanh Toàn, Hồng MâyHồng Đức2014
14TK.00868Thanh ToànTừ điển Anh - Việt: = The English - Vietnamese dictionary/ Thanh Toàn, Hồng MâyHồng Đức2014
15TK.00910Sổ tay từ láy tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Nguyễn Khánh Hà (ch.b.), Dương Thị Dung, Hà Thị Quế HươngĐại học Quốc gia Hà Nội2015
16TK.00911Sổ tay từ láy tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Nguyễn Khánh Hà (ch.b.), Dương Thị Dung, Hà Thị Quế HươngĐại học Quốc gia Hà Nội2015
17TK.00912Sổ tay từ láy tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Nguyễn Khánh Hà (ch.b.), Dương Thị Dung, Hà Thị Quế HươngĐại học Quốc gia Hà Nội2015
18TK.00983Nguyễn Quốc TuấnSổ tay tiếng Anh 3/ Nguyễn Quốc TuấnGiáo dục2015
19TK.00984Nguyễn Quốc TuấnSổ tay tiếng Anh 3/ Nguyễn Quốc TuấnGiáo dục2015
20TK.00985Nguyễn Quốc TuấnSổ tay tiếng Anh 3/ Nguyễn Quốc TuấnGiáo dục2015
21TK.00986Nguyễn Quốc TuấnSổ tay tiếng Anh 4/ Nguyễn Quốc TuấnGiáo dục2015
22TK.00987Nguyễn Quốc TuấnSổ tay tiếng Anh 4/ Nguyễn Quốc TuấnGiáo dục2015
23TK.00988Nguyễn Quốc TuấnSổ tay tiếng Anh 4/ Nguyễn Quốc TuấnGiáo dục2015
24TK.00989Nguyễn Quốc TuấnSổ tay tiếng Anh 5/ Nguyễn Quốc TuấnGiáo dục2015
25TK.00990Nguyễn Quốc TuấnSổ tay tiếng Anh 5/ Nguyễn Quốc TuấnGiáo dục2015
26TK.00991Nguyễn Quốc TuấnSổ tay tiếng Anh 5/ Nguyễn Quốc TuấnGiáo dục2015
27TK.01018Thái Xuân ĐệTừ điển tiếng Việt/ Thái Xuân Đệ, Lê DânVăn hoá Thông tin2014
28TK.01019Thái Xuân ĐệTừ điển tiếng Việt/ Thái Xuân Đệ, Lê DânVăn hoá Thông tin2014
29TK.01020Thái Xuân ĐệTừ điển tiếng Việt/ Thái Xuân Đệ, Lê DânVăn hoá Thông tin2014
30TK.01021Hà Quang NăngSổ tay thành ngữ tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Hà Quang Năng(b.s.), Hà Thị Quế HươngĐại học Quốc gia Hà Nội2016
31TK.01022Hà Quang NăngSổ tay thành ngữ tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Hà Quang Năng(b.s.), Hà Thị Quế HươngĐại học Quốc gia Hà Nội2016
32TK.01023Hà Quang NăngSổ tay thành ngữ tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Hà Quang Năng(b.s.), Hà Thị Quế HươngĐại học Quốc gia Hà Nội2016
33TK.01024Nguyễn Khánh HàSổ tay từ ghép tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Nguyễn Khánh Hà(b.s.), Dương Thị DungĐại học Quốc gia Hà Nội2016
34TK.01025Nguyễn Khánh HàSổ tay từ ghép tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Nguyễn Khánh Hà(b.s.), Dương Thị DungĐại học Quốc gia Hà Nội2016
35TK.01026Nguyễn Khánh HàSổ tay từ ghép tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Nguyễn Khánh Hà(b.s.), Dương Thị DungĐại học Quốc gia Hà Nội2016
36TK.01027Nguyễn Trọng BáuTừ điển chính tả tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Nguyễn Trọng BáuKhoa học xã hội2015
37TK.01028Nguyễn Trọng BáuTừ điển chính tả tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Nguyễn Trọng BáuKhoa học xã hội2015
38TK.01029Nguyễn Trọng BáuTừ điển chính tả tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Nguyễn Trọng BáuKhoa học xã hội2015
39TK.01051Bùi Tuyết HươngSổ tay kiến thức lịch sử ở tiểu học/ Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hoàng TháiGiáo dục2016
40TK.01052Bùi Tuyết HươngSổ tay kiến thức lịch sử ở tiểu học/ Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hoàng TháiGiáo dục2016
41TK.01053Bùi Tuyết HươngSổ tay kiến thức lịch sử ở tiểu học/ Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hoàng TháiGiáo dục2016
42TK.01054Thái Xuân ĐệTừ điển tiếng Việt (40.000 từ): 45.000 từ/ Thái Xuân Đệ, Lê DânHồng Bàng2012
43TK.01055Trung HảiSổ tay địa danh hành chính, văn hoá Việt Nam/ Trung Hải. T.3Giáo dục2014
44TK.01056Trung HảiSổ tay địa danh hành chính, văn hoá Việt Nam/ Trung Hải. T.3Giáo dục2014
45TK.01057Trung HảiSổ tay địa danh hành chính, văn hoá Việt Nam/ Trung Hải. T.3Giáo dục2014
46TK.01058Chu HuySổ tay kiến thức văn hoá dân gian Việt Nam/ Chu HuyGiáo dục2014
47TK.01059Chu HuySổ tay kiến thức văn hoá dân gian Việt Nam/ Chu HuyGiáo dục2014
48TK.01060Chu HuySổ tay kiến thức văn hoá dân gian Việt Nam/ Chu HuyGiáo dục2014
49TK.01061Chu HuySổ tay kiến thức văn hoá dân gian Việt Nam/ Chu HuyGiáo dục2014
50TK.01062Hoàng Vũ LuânTừ điển Việt - Anh: =Vietnamese English Dictionary/ Hoàng Vũ Luân, Nguyễn Thùy An VânVăn hóa - Thông tin2014
51TK.01063Hoàng Vũ LuânTừ điển Việt - Anh: =Vietnamese English Dictionary/ Hoàng Vũ Luân, Nguyễn Thùy An VânVăn hóa - Thông tin2014
52TK.01064Hoàng Vũ LuânTừ điển Việt - Anh: =Vietnamese English Dictionary/ Hoàng Vũ Luân, Nguyễn Thùy An VânVăn hóa - Thông tin2014
53TK.01065Giải nghĩa từ ngữ và mở rộng vốn từ Tiếng Việt lớp 1,2,3/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Lan, Trần Hồng ThúyĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2015
54TK.01066Giải nghĩa từ ngữ và mở rộng vốn từ Tiếng Việt lớp 1,2,3/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Lan, Trần Hồng ThúyĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2015
55TK.01067Giải nghĩa từ ngữ và mở rộng vốn từ Tiếng Việt lớp 1,2,3/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Lan, Trần Hồng ThúyĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2015
56TK.01068Giải nghĩa từ ngữ và mở rộng vốn từ Tiếng Việt 4/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Lan, Minh ThuĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2016
57TK.01069Giải nghĩa từ ngữ và mở rộng vốn từ Tiếng Việt 4/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Lan, Minh ThuĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2016
58TK.01070Giải nghĩa từ ngữ và mở rộng vốn từ Tiếng Việt 4/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Lan, Minh ThuĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2016
59TK.02170Thanh ToànTừ điển Anh - Việt: = The English - Vietnamese dictionary/ Thanh Toàn, Hồng MâyHồng Đức2014
60TN.00822Minh NgọcBé khám phá môi trường xung quanh - Giao thông: Transport/ Minh NgọcMỹ Thuật2013
61TN.00823Minh NgọcBé khám phá môi trường xung quanh - Giao thông: Transport/ Minh NgọcMỹ Thuật2013
62TN.00824Minh NgọcBé khám phá môi trường xung quanh - Giao thông: Transport/ Minh NgọcMỹ Thuật2013
63TN.00825Minh NgọcBé khám phá môi trường xung quanh - Giao thông: Transport/ Minh NgọcMỹ Thuật2013
64TN.01345Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Âm nhạc, giao thông, thể thao = Picture dictionary : Instruments, transport, sport/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2016
65TN.01346Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Âm nhạc, giao thông, thể thao = Picture dictionary : Instruments, transport, sport/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2016
66TN.01347Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Âm nhạc, giao thông, thể thao = Picture dictionary : Instruments, transport, sport/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2016
67TN.01348Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Bảng chữ cái = Picture dictionary : Alphabet/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2016
68TN.01349Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Bảng chữ cái = Picture dictionary : Alphabet/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2016
69TN.01350Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Bảng chữ cái = Picture dictionary : Alphabet/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2016
70TN.01351Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Hoa, trái cây, rau, củ = Picture dictionary : Flowers, fruits, vegetable/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2016
71TN.01352Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Hoa, trái cây, rau, củ = Picture dictionary : Flowers, fruits, vegetable/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2016
72TN.01353Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Hoa, trái cây, rau, củ = Picture dictionary : Flowers, fruits, vegetable/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2016
73TN.01354Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Gia đình, hoạt động, cảm xúc, trang phục = Picture dictionary : Family, activities, feelings, costume/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2016
74TN.01355Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Gia đình, hoạt động, cảm xúc, trang phục = Picture dictionary : Family, activities, feelings, costume/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2016
75TN.01356Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Gia đình, hoạt động, cảm xúc, trang phục = Picture dictionary : Family, activities, feelings, costume/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2016
76TN.01357Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Sự đối lập, hình dạng, màu sắc, thời tiết, thời gian = Picture dictionary : Opposition, shapes, colours, weather, time/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2016
77TN.01358Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Sự đối lập, hình dạng, màu sắc, thời tiết, thời gian = Picture dictionary : Opposition, shapes, colours, weather, time/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2016
78TN.01359Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Sự đối lập, hình dạng, màu sắc, thời tiết, thời gian = Picture dictionary : Opposition, shapes, colours, weather, time/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2016
79TN.01360Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Động vật, cá, chim, côn trùng = Picture dictionary : Animals, fishes, birds, insects/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2016
80TN.01361Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Động vật, cá, chim, côn trùng = Picture dictionary : Animals, fishes, birds, insects/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2016
81TN.01362Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Động vật, cá, chim, côn trùng = Picture dictionary : Animals, fishes, birds, insects/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2016
82TN.01648Từ điển Tiếng Anh qua hình ảnh: = Dictionary English through pictures/ Chi MaiĐại học Quốc gia Hà Nội2019
83TN.01649Từ điển Tiếng Anh qua hình ảnh: = Dictionary English through pictures/ Chi MaiĐại học Quốc gia Hà Nội2019
84TN.01650Từ điển Tiếng Anh qua hình ảnh: = Dictionary English through pictures/ Chi MaiĐại học Quốc gia Hà Nội2019
85TN.01651Từ điển Tiếng Anh qua hình ảnh: = Dictionary English through pictures/ Chi MaiĐại học Quốc gia Hà Nội2019
86TN.01652Chi MaiHọc tiếng Anh theo chủ đề: Dành cho học sinh tiểu học/ Chi Mai (b.s.)Đại học Quốc gia Hà Nội2016
87TN.01653Chi MaiHọc tiếng Anh theo chủ đề: Dành cho học sinh tiểu học/ Chi Mai (b.s.)Đại học Quốc gia Hà Nội2016
88TN.01654Chi MaiHọc tiếng Anh theo chủ đề: Dành cho học sinh tiểu học/ Chi Mai (b.s.)Đại học Quốc gia Hà Nội2016
89TN.01655Chi MaiHọc tiếng Anh theo chủ đề: Dành cho học sinh tiểu học/ Chi Mai (b.s.)Đại học Quốc gia Hà Nội2016
90TN.01656Chi MaiHọc tiếng Anh theo chủ đề: Dành cho học sinh tiểu học/ Chi Mai (b.s.)Đại học Quốc gia Hà Nội2016
91TN.01657Chi MaiHọc tiếng Anh theo chủ đề: Dành cho học sinh tiểu học/ Chi Mai (b.s.)Đại học Quốc gia Hà Nội2016
92TN.01658Chi MaiGiúp em học giỏi Tiếng Anh qua hình ảnh/ Chi MaiThông tin và Truyền thông2019
93TN.01659Chi MaiGiúp em học giỏi Tiếng Anh qua hình ảnh/ Chi MaiThông tin và Truyền thông2019
94TN.01660Chi MaiGiúp em học giỏi Tiếng Anh qua hình ảnh/ Chi MaiThông tin và Truyền thông2019
95TN.01661Chi MaiGiúp em học giỏi Tiếng Anh qua hình ảnh/ Chi MaiThông tin và Truyền thông2019
96TN.01662Chi MaiGiúp em học giỏi Tiếng Anh qua hình ảnh/ Chi MaiThông tin và Truyền thông2019
97TN.01827Nguyễn Thị Thanh Thuỷ80 câu hỏi - đáp về Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s.Kim Đồng2020
98TN.01828Nguyễn Thị Thanh Thuỷ80 câu hỏi - đáp về Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s.Kim Đồng2020