1 | TK.00079 | Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Lân s.t., b.s. | Giáo dục | 2004 |
2 | TK.00080 | Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Lân s.t., b.s. | Giáo dục | 2004 |
3 | TK.00091 | Hồ Cúc dịch | Danh nhân văn hoá vui/ Hồ Cúc dịch | Phụ nữ | 2005 |
4 | TK.00092 | Hồ Cúc dịch | Danh nhân văn hoá vui/ Hồ Cúc dịch | Phụ nữ | 2005 |
5 | TK.00093 | Hồ Cúc dịch | Danh nhân văn hoá vui/ Hồ Cúc dịch | Phụ nữ | 2005 |
6 | TK.00094 | Hồ Cúc dịch | Danh nhân văn hoá vui/ Hồ Cúc dịch | Phụ nữ | 2005 |
7 | TK.00095 | Hồ Cúc dịch | Danh nhân văn hoá vui/ Hồ Cúc dịch | Phụ nữ | 2005 |
8 | TK.00096 | Hồ Cúc dịch | Danh nhân văn hoá vui/ Hồ Cúc dịch | Phụ nữ | 2005 |
9 | TN.00826 | Lê Bá Hiền | Thời niên thiếu của các danh nhân nước Việt/ Lê Bá Hiền | Trẻ | 2013 |
10 | TN.00827 | Lê Bá Hiền | Thời niên thiếu của các danh nhân nước Việt/ Lê Bá Hiền | Trẻ | 2013 |
11 | TN.00828 | Lê Bá Hiền | Thời niên thiếu của các danh nhân nước Việt/ Lê Bá Hiền | Trẻ | 2013 |
12 | TN.00829 | Lê Bá Hiền | Thời niên thiếu của các danh nhân nước Việt/ Lê Bá Hiền | Trẻ | 2013 |
13 | TN.00830 | Lê Bá Hiền | Thời niên thiếu của các danh nhân nước Việt/ Lê Bá Hiền | Trẻ | 2013 |
14 | TN.00831 | Lê Bá Hiền | Thời niên thiếu của các danh nhân nước Việt/ Lê Bá Hiền | Trẻ | 2013 |
15 | TN.01439 | | Thomas Edison - Sứ giả ánh sáng: Truyện tranh/ Tuệ Văn dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
16 | TN.01440 | | Thomas Edison - Sứ giả ánh sáng: Truyện tranh/ Tuệ Văn dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
17 | TN.01441 | | Thomas Edison - Sứ giả ánh sáng: Truyện tranh/ Tuệ Văn dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
18 | TN.01442 | | Thomas Edison - Sứ giả ánh sáng: Truyện tranh/ Tuệ Văn dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
19 | TN.01443 | Demuth, Patricia Brennan | Bill Gates là ai?/ Patricia Brennan Demuth, Ted Hammond ; Trịnh Minh Việt dịch | Dân trí | 2017 |
20 | TN.01444 | Demuth, Patricia Brennan | Bill Gates là ai?/ Patricia Brennan Demuth, Ted Hammond ; Trịnh Minh Việt dịch | Dân trí | 2017 |
21 | TN.01445 | Demuth, Patricia Brennan | Bill Gates là ai?/ Patricia Brennan Demuth, Ted Hammond ; Trịnh Minh Việt dịch | Dân trí | 2017 |
22 | TN.01446 | Brallier, Jess M. | Albert Einstein là ai?/ Jess M. Brallier, Robert Andrew Parker; Tôn Nữ Thanh Bình dịch | Dân trí | 2017 |
23 | TN.01447 | Brallier, Jess M. | Albert Einstein là ai?/ Jess M. Brallier, Robert Andrew Parker; Tôn Nữ Thanh Bình dịch | Dân trí | 2017 |
24 | TN.01448 | Brallier, Jess M. | Albert Einstein là ai?/ Jess M. Brallier, Robert Andrew Parker; Tôn Nữ Thanh Bình dịch | Dân trí | 2017 |
25 | TN.01717 | | Có chí thành tài - Tuệ Tĩnh: = Where there's a will, there's a way : Truyện tranh/ B.s.: Yên Bình, Phương Linh ; Minh hoạ: Nguyễn Thái Hùng | Văn học | 2019 |
26 | TN.01718 | | Có chí thành tài - Tuệ Tĩnh: = Where there's a will, there's a way : Truyện tranh/ B.s.: Yên Bình, Phương Linh ; Minh hoạ: Nguyễn Thái Hùng | Văn học | 2019 |
27 | TN.01719 | | Có chí thành tài - Tuệ Tĩnh: = Where there's a will, there's a way : Truyện tranh/ B.s.: Yên Bình, Phương Linh ; Minh hoạ: Nguyễn Thái Hùng | Văn học | 2019 |
28 | TN.01720 | | Có chí thành tài - Tuệ Tĩnh: = Where there's a will, there's a way : Truyện tranh/ B.s.: Yên Bình, Phương Linh ; Minh hoạ: Nguyễn Thái Hùng | Văn học | 2019 |
29 | TN.01721 | | Có chí thành tài - Tuệ Tĩnh: = Where there's a will, there's a way : Truyện tranh/ B.s.: Yên Bình, Phương Linh ; Minh hoạ: Nguyễn Thái Hùng | Văn học | 2019 |