1 | TK.00051 | | Bác Tôn (1888-1980) Cuộc đời và sự nghiệp/ Nhiều tác giả | Sự thật | 1988 |
2 | TK.00086 | Nguyễn Hữu Hiếu | Chúa Nguyễn và các giai thoại mở đất phương Nam/ Nguyễn Hữu Hiếu | Trẻ | 2002 |
3 | TK.00087 | Nguyễn Hữu Hiếu | Chúa Nguyễn và các giai thoại mở đất phương Nam/ Nguyễn Hữu Hiếu | Trẻ | 2002 |
4 | TK.00088 | Nguyễn Hữu Hiếu | Chúa Nguyễn và các giai thoại mở đất phương Nam/ Nguyễn Hữu Hiếu | Trẻ | 2002 |
5 | TK.00089 | Nguyễn Hữu Hiếu | Chúa Nguyễn và các giai thoại mở đất phương Nam/ Nguyễn Hữu Hiếu | Trẻ | 2002 |
6 | TK.00090 | Nguyễn Hữu Hiếu | Chúa Nguyễn và các giai thoại mở đất phương Nam/ Nguyễn Hữu Hiếu | Trẻ | 2002 |
7 | TK.02619 | Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần/ Quốc Chấn (ch.b.), Lê Kim Lữ, Cẩm Hương | Giáo dục | 2015 |
8 | TK.02620 | Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần/ Quốc Chấn (ch.b.), Lê Kim Lữ, Cẩm Hương | Giáo dục | 2015 |
9 | TK.02621 | Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần/ Quốc Chấn (ch.b.), Lê Kim Lữ, Cẩm Hương | Giáo dục | 2015 |
10 | TK.02622 | Quốc Chấn | Việc học hành thi cử và lập nghiệp của học trò xưa/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2015 |
11 | TK.02623 | Quốc Chấn | Việc học hành thi cử và lập nghiệp của học trò xưa/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2015 |
12 | TK.02624 | Quốc Chấn | Việc học hành thi cử và lập nghiệp của học trò xưa/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2015 |
13 | TK.02625 | | Kể chuyện sứ thần Việt Nam/ Nguyễn Lan Phương b.s. | Văn học | 2015 |
14 | TK.02626 | | Kể chuyện sứ thần Việt Nam/ Nguyễn Lan Phương b.s. | Văn học | 2015 |
15 | TK.02627 | | Kể chuyện sứ thần Việt Nam/ Nguyễn Lan Phương b.s. | Văn học | 2015 |
16 | TK.02628 | | Kể chuyện Trạng Việt Nam/ Vũ Ngọc Khánh b.s. | Văn học | 2016 |
17 | TK.02629 | | Kể chuyện Trạng Việt Nam/ Vũ Ngọc Khánh b.s. | Văn học | 2016 |
18 | TK.02630 | | Kể chuyện Trạng Việt Nam/ Vũ Ngọc Khánh b.s. | Văn học | 2016 |
19 | TK.02632 | | Sáng danh những anh hùng hào kiệt Việt Nam/ Vũ Xuân Vinh tuyển chọn, b.s. | Giáo dục | 2015 |
20 | TK.02633 | | Sáng danh những anh hùng hào kiệt Việt Nam/ Vũ Xuân Vinh tuyển chọn, b.s. | Giáo dục | 2015 |
21 | TN.00599 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.1 | Giáo dục | 2005 |
22 | TN.00600 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.1 | Giáo dục | 2005 |
23 | TN.00601 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.1 | Giáo dục | 2005 |
24 | TN.00602 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.1 | Giáo dục | 2005 |
25 | TN.00603 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.1 | Giáo dục | 2005 |
26 | TN.00604 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.2 | Giáo dục | 2005 |
27 | TN.00605 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.2 | Giáo dục | 2005 |
28 | TN.00606 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.2 | Giáo dục | 2005 |
29 | TN.00607 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.2 | Giáo dục | 2005 |
30 | TN.00608 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.2 | Giáo dục | 2005 |
31 | TN.00609 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.3 | Giáo dục | 2005 |
32 | TN.00610 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.3 | Giáo dục | 2005 |
33 | TN.00611 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.3 | Giáo dục | 2005 |
34 | TN.00612 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.3 | Giáo dục | 2005 |
35 | TN.00613 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.3 | Giáo dục | 2005 |
36 | TN.00614 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.4 | Giáo dục | 2005 |
37 | TN.00615 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.4 | Giáo dục | 2005 |
38 | TN.00616 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.4 | Giáo dục | 2005 |
39 | TN.00617 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.4 | Giáo dục | 2005 |
40 | TN.00618 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.4 | Giáo dục | 2005 |
41 | TN.00619 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.5 | Giáo dục | 2005 |
42 | TN.00620 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.5 | Giáo dục | 2005 |
43 | TN.00621 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.5 | Giáo dục | 2005 |
44 | TN.00622 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.5 | Giáo dục | 2005 |
45 | TN.00623 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.5 | Giáo dục | 2005 |
46 | TN.00624 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.6 | Giáo dục | 2005 |
47 | TN.00625 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.6 | Giáo dục | 2005 |
48 | TN.00626 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.6 | Giáo dục | 2005 |
49 | TN.00627 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.6 | Giáo dục | 2005 |
50 | TN.00628 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.6 | Giáo dục | 2005 |
51 | TN.00629 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.7 | Giáo dục | 2005 |
52 | TN.00630 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.7 | Giáo dục | 2005 |
53 | TN.00631 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.7 | Giáo dục | 2005 |
54 | TN.00632 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.7 | Giáo dục | 2005 |
55 | TN.00633 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.7 | Giáo dục | 2005 |
56 | TN.00634 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Trương Quân vẽ tranh. T.8 | Giáo dục | 2005 |
57 | TN.00635 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Trương Quân vẽ tranh. T.8 | Giáo dục | 2005 |
58 | TN.00636 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Trương Quân vẽ tranh. T.8 | Giáo dục | 2005 |
59 | TN.00637 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Trương Quân vẽ tranh. T.8 | Giáo dục | 2005 |
60 | TN.00638 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Trương Quân vẽ tranh. T.8 | Giáo dục | 2005 |
61 | TN.00639 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận: Biên thuật; Trương Quân: Vẽ tranh. T.9 | Giáo dục | 2008 |
62 | TN.00640 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận: Biên thuật; Trương Quân: Vẽ tranh. T.9 | Giáo dục | 2008 |
63 | TN.00641 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận: Biên thuật; Trương Quân: Vẽ tranh. T.9 | Giáo dục | 2008 |
64 | TN.00642 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.10 | Giáo dục | 2008 |
65 | TN.00643 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.10 | Giáo dục | 2008 |
66 | TN.00644 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.10 | Giáo dục | 2008 |
67 | TN.00645 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.11 | Giáo dục | 2008 |
68 | TN.00646 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.11 | Giáo dục | 2008 |
69 | TN.00647 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.12 | Giáo dục | 2008 |
70 | TN.00648 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.12 | Giáo dục | 2008 |
71 | TN.00649 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.12 | Giáo dục | 2008 |
72 | TN.00653 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận: Biên thuật; Trương Quân: Vẽ tranh. T.14 | Giáo dục | 2008 |
73 | TN.00654 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận: Biên thuật; Trương Quân: Vẽ tranh. T.14 | Giáo dục | 2008 |
74 | TN.00655 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận: Biên thuật; Trương Quân: Vẽ tranh. T.14 | Giáo dục | 2008 |
75 | TN.00659 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Hoàng Anh. T.16 | Giáo dục | 2008 |
76 | TN.00660 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Hoàng Anh. T.16 | Giáo dục | 2008 |
77 | TN.00661 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Hoàng Anh. T.16 | Giáo dục | 2008 |
78 | TN.00662 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Võ Thanh Hùng. T.17 | Giáo dục | 2008 |
79 | TN.00663 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Võ Thanh Hùng. T.17 | Giáo dục | 2008 |
80 | TN.00664 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Võ Thanh Hùng. T.17 | Giáo dục | 2008 |
81 | TN.00665 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.18 | Giáo dục | 2008 |
82 | TN.00666 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.18 | Giáo dục | 2008 |
83 | TN.00667 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.18 | Giáo dục | 2008 |
84 | TN.00668 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Lý Thái Thuận biên thuật; Trương Quân, Võ Thanh Hùng, Phi Long vẽ tranh. T.19 | Giáo dục | 2008 |
85 | TN.00669 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Lý Thái Thuận biên thuật; Trương Quân, Võ Thanh Hùng, Phi Long vẽ tranh. T.19 | Giáo dục | 2008 |
86 | TN.00670 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Lý Thái Thuận biên thuật; Trương Quân, Võ Thanh Hùng, Phi Long vẽ tranh. T.19 | Giáo dục | 2008 |
87 | TN.00671 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Võ Thanh Hùng. T.20 | Giáo dục | 2008 |
88 | TN.00672 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Võ Thanh Hùng. T.20 | Giáo dục | 2008 |
89 | TN.00673 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Võ Thanh Hùng. T.20 | Giáo dục | 2008 |
90 | TN.00674 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Tranh: Võ Thanh Hùng. T.21 | Giáo dục | 2008 |
91 | TN.00675 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Tranh: Võ Thanh Hùng. T.21 | Giáo dục | 2008 |
92 | TN.00676 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Tranh: Võ Thanh Hùng. T.21 | Giáo dục | 2008 |
93 | TN.00677 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Tranh: Nguyễn Đông Hải. T.22 | Giáo dục | 2008 |
94 | TN.00678 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Tranh: Nguyễn Đông Hải. T.22 | Giáo dục | 2008 |
95 | TN.00679 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Tranh: Nguyễn Đông Hải. T.22 | Giáo dục | 2008 |
96 | TN.00680 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Tranh: Nguyễn Đông Hải. T.23 | Giáo dục | 2008 |
97 | TN.00681 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Tranh: Nguyễn Đông Hải. T.23 | Giáo dục | 2008 |
98 | TN.00682 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Tranh: Nguyễn Đông Hải. T.23 | Giáo dục | 2008 |
99 | TN.00683 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.24 | Giáo dục | 2008 |
100 | TN.00684 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.24 | Giáo dục | 2008 |
101 | TN.00685 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.24 | Giáo dục | 2008 |
102 | TN.00900 | | Thần đồng nước Nam: Mạc Đĩnh Chi: Truyện tranh/ Quốc Chấn, Quang Minh, Minh Hồng | Giáo dục | 2015 |
103 | TN.00901 | | Thần đồng nước Nam: Mạc Đĩnh Chi: Truyện tranh/ Quốc Chấn, Quang Minh, Minh Hồng | Giáo dục | 2015 |
104 | TN.00902 | | Thần đồng nước Nam: Mạc Đĩnh Chi: Truyện tranh/ Quốc Chấn, Quang Minh, Minh Hồng | Giáo dục | 2015 |
105 | TN.00903 | | Thủ khoa Huân vị thủ lĩnh nghĩa quân kiên cường chống Pháp/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
106 | TN.00904 | | Thủ khoa Huân vị thủ lĩnh nghĩa quân kiên cường chống Pháp/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
107 | TN.00905 | | Thủ khoa Huân vị thủ lĩnh nghĩa quân kiên cường chống Pháp/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
108 | TN.00906 | | Chiến thắng Ấp Bắc: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Nghị Lực.. | Giáo dục | 2009 |
109 | TN.00907 | | Chiến thắng Ấp Bắc: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Nghị Lực.. | Giáo dục | 2009 |
110 | TN.00908 | | Chiến thắng Ấp Bắc: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Nghị Lực.. | Giáo dục | 2009 |
111 | TN.00909 | Đoàn Triệu Long | Nguyễn Lộ Trạch người mang tư tưởng canh tân đất nước: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Đoàn Triệu Long, Trà My ; Tranh: Nguyễn Thị Thảo Nguyên | Giáo dục | 2009 |
112 | TN.00910 | Đoàn Triệu Long | Nguyễn Lộ Trạch người mang tư tưởng canh tân đất nước: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Đoàn Triệu Long, Trà My ; Tranh: Nguyễn Thị Thảo Nguyên | Giáo dục | 2009 |
113 | TN.00911 | Đoàn Triệu Long | Nguyễn Lộ Trạch người mang tư tưởng canh tân đất nước: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Đoàn Triệu Long, Trà My ; Tranh: Nguyễn Thị Thảo Nguyên | Giáo dục | 2009 |
114 | TN.00915 | | Trần Khắc Chung danh tướng đời Trần: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Nghị Lực.. | Giáo dục | 2009 |
115 | TN.00916 | | Trần Khắc Chung danh tướng đời Trần: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Nghị Lực.. | Giáo dục | 2009 |
116 | TN.00917 | | Trần Khắc Chung danh tướng đời Trần: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Nghị Lực.. | Giáo dục | 2009 |
117 | TN.00918 | | Chiến thắng Chi Lăng Xương Giang: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Nghị Lực.. | Giáo dục | 2009 |
118 | TN.00919 | | Chiến thắng Chi Lăng Xương Giang: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Nghị Lực.. | Giáo dục | 2009 |
119 | TN.00920 | | Chiến thắng Chi Lăng Xương Giang: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Nghị Lực.. | Giáo dục | 2009 |
120 | TN.00921 | | Ông Ích Khiêm vị danh tướng kiên trực ngoan cường: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái. | Giáo dục | 2009 |
121 | TN.00922 | | Ông Ích Khiêm vị danh tướng kiên trực ngoan cường: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái. | Giáo dục | 2009 |
122 | TN.00923 | | Ông Ích Khiêm vị danh tướng kiên trực ngoan cường: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái. | Giáo dục | 2009 |
123 | TN.00924 | | Khúc Thừa Dụ người mở đầu thời đại tự chủ của dân tộc: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Nghị Lực.. | Giáo dục | 2009 |
124 | TN.00925 | | Khúc Thừa Dụ người mở đầu thời đại tự chủ của dân tộc: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Nghị Lực.. | Giáo dục | 2009 |
125 | TN.00926 | | Khúc Thừa Dụ người mở đầu thời đại tự chủ của dân tộc: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi; Tranh: Nghị Lực.. | Giáo dục | 2009 |
126 | TN.00930 | | Giản định đế Trần Ngỗi/ Lời: Lê Thí; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
127 | TN.00931 | | Giản định đế Trần Ngỗi/ Lời: Lê Thí; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
128 | TN.00932 | | Giản định đế Trần Ngỗi/ Lời: Lê Thí; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
129 | TN.00933 | | Trận chiến Trân Châu Cảng: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nhóm hoạ sĩ V. Comics | Giáo dục | 2009 |
130 | TN.00934 | | Trận chiến Trân Châu Cảng: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nhóm hoạ sĩ V. Comics | Giáo dục | 2009 |
131 | TN.00935 | | Trận chiến Trân Châu Cảng: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nhóm hoạ sĩ V. Comics | Giáo dục | 2009 |
132 | TN.00936 | | Nguyễn Thị Suốt người mẹ anh hùng: Truyện tranh/ Lời: Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
133 | TN.00937 | | Nguyễn Thị Suốt người mẹ anh hùng: Truyện tranh/ Lời: Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
134 | TN.00938 | | Nguyễn Thị Suốt người mẹ anh hùng: Truyện tranh/ Lời: Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
135 | TN.00939 | | Đường Hồ Chí Minh - con đường công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước: Truyện tranh/ Lời: Dương Thanh Huế; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
136 | TN.00940 | | Đường Hồ Chí Minh - con đường công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước: Truyện tranh/ Lời: Dương Thanh Huế; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
137 | TN.00941 | | Đường Hồ Chí Minh - con đường công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước: Truyện tranh/ Lời: Dương Thanh Huế; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
138 | TN.00942 | | Tô Hiến Thành vị quan thanh liêm, chính trực: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
139 | TN.00943 | | Tô Hiến Thành vị quan thanh liêm, chính trực: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
140 | TN.00944 | | Kinh thành Ăng-co biểu tượng văn hóa độc đáo của đất nước Cam-pu-chia/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
141 | TN.00945 | | Kinh thành Ăng-co biểu tượng văn hóa độc đáo của đất nước Cam-pu-chia/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
142 | TN.00946 | | Kinh thành Ăng-co biểu tượng văn hóa độc đáo của đất nước Cam-pu-chia/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
143 | TN.00947 | | Phan Huy Chú và "lịch triều hiến chương loại chí": Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
144 | TN.00948 | | Phan Huy Chú và "lịch triều hiến chương loại chí": Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
145 | TN.00949 | | Phan Huy Chú và "lịch triều hiến chương loại chí": Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
146 | TN.00950 | | Phạm Hồng Thái và tiếng bom Sa Diện: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
147 | TN.00951 | | Phạm Hồng Thái và tiếng bom Sa Diện: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
148 | TN.00952 | | Phạm Hồng Thái và tiếng bom Sa Diện: Truyện tranh/ Lời: Lê Như Hạnh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
149 | TN.00953 | | Trần Quý Cáp - nhà chí sĩ yêu nước: Truyện tranh/ Lời: Lê Hà Phương; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
150 | TN.00954 | | Trần Quý Cáp - nhà chí sĩ yêu nước: Truyện tranh/ Lời: Lê Hà Phương; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
151 | TN.00955 | | Trần Quý Cáp - nhà chí sĩ yêu nước: Truyện tranh/ Lời: Lê Hà Phương; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
152 | TN.00956 | | Nguyễn Chích khai quốc công thần thời Lê Sơ: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
153 | TN.00957 | | Nguyễn Chích khai quốc công thần thời Lê Sơ: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
154 | TN.00958 | | Nguyễn Chích khai quốc công thần thời Lê Sơ: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2009 |
155 | TN.00959 | | M. Lu-Thơ King - người suốt đời đấu tranh vì nhân quyền: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
156 | TN.00960 | | M. Lu-Thơ King - người suốt đời đấu tranh vì nhân quyền: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
157 | TN.00961 | | M. Lu-Thơ King - người suốt đời đấu tranh vì nhân quyền: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Triệu Long; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2009 |
158 | TN.00962 | | Ma-Gien-Lan và hành trình khám phá vùng đất mới: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
159 | TN.00963 | | Ma-Gien-Lan và hành trình khám phá vùng đất mới: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
160 | TN.00964 | | Ma-Gien-Lan và hành trình khám phá vùng đất mới: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
161 | TN.00965 | | Lê Văn Hưu - Sử gia đầu tiên của nước Việt: Truyện tranh/ Tranh: Lê Minh Hải ; Lời: Anh Chi | Kim Đồng | 2016 |
162 | TN.00966 | | Lê Văn Hưu - Sử gia đầu tiên của nước Việt: Truyện tranh/ Tranh: Lê Minh Hải ; Lời: Anh Chi | Kim Đồng | 2016 |
163 | TN.00967 | | Lê Văn Hưu - Sử gia đầu tiên của nước Việt: Truyện tranh/ Tranh: Lê Minh Hải ; Lời: Anh Chi | Kim Đồng | 2016 |
164 | TN.00968 | | An Dương Vương: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Nguyễn Việt Hà | Kim Đồng | 2016 |
165 | TN.00969 | | An Dương Vương: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Nguyễn Việt Hà | Kim Đồng | 2016 |
166 | TN.00970 | | An Dương Vương: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Nguyễn Việt Hà | Kim Đồng | 2016 |
167 | TN.00971 | | Lương Thế Vinh - Ông Trạng toán kì tài: Truyện tranh/ Tranh: Lê Minh Hải ; Lời: Anh Chi | Kim Đồng | 2016 |
168 | TN.00972 | | Lương Thế Vinh - Ông Trạng toán kì tài: Truyện tranh/ Tranh: Lê Minh Hải ; Lời: Anh Chi | Kim Đồng | 2016 |
169 | TN.00973 | | Lương Thế Vinh - Ông Trạng toán kì tài: Truyện tranh/ Tranh: Lê Minh Hải ; Lời: Anh Chi | Kim Đồng | 2016 |
170 | TN.00974 | | Trần Nhân Tông: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Lê Phương Liên | Kim Đồng | 2016 |
171 | TN.00975 | | Trần Nhân Tông: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Lê Phương Liên | Kim Đồng | 2016 |
172 | TN.00976 | | Trần Nhân Tông: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Lê Phương Liên | Kim Đồng | 2016 |
173 | TN.00977 | | Hoàng Kế Viêm hai lần thắng giặc ở Cầu Giấy: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
174 | TN.00978 | | Hoàng Kế Viêm hai lần thắng giặc ở Cầu Giấy: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
175 | TN.00979 | | Hoàng Kế Viêm hai lần thắng giặc ở Cầu Giấy: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2009 |
176 | TN.01056 | | Thượng tướng Nguyễn Xí: Truyện tranh/ Lời: Phù Sa ; Tranh: Huy Tiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
177 | TN.01057 | | Thượng tướng Nguyễn Xí: Truyện tranh/ Lời: Phù Sa ; Tranh: Huy Tiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
178 | TN.01058 | | Thượng tướng Nguyễn Xí: Truyện tranh/ Lời: Phù Sa ; Tranh: Huy Tiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
179 | TN.01059 | | Thoại Ngọc Hầu: Truyện tranh/ Huy Tiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
180 | TN.01060 | | Thoại Ngọc Hầu: Truyện tranh/ Huy Tiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
181 | TN.01061 | | Thoại Ngọc Hầu: Truyện tranh/ Huy Tiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
182 | TN.01062 | | Hoàng Thái hậu Từ Dũ: Truyện tranh/ Phù Sa | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
183 | TN.01063 | | Hoàng Thái hậu Từ Dũ: Truyện tranh/ Phù Sa | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
184 | TN.01064 | | Hoàng Thái hậu Từ Dũ: Truyện tranh/ Phù Sa | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
185 | TN.01065 | | Vua Gia Long: Truyện tranh/ Nguyễn Tam Phù Sa | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
186 | TN.01066 | | Vua Gia Long: Truyện tranh/ Nguyễn Tam Phù Sa | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
187 | TN.01067 | | Vua Gia Long: Truyện tranh/ Nguyễn Tam Phù Sa | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
188 | TN.01068 | | Bắc cung hoàng hậu Ngọc Hân/ Nguyễn Tam Phù Sa | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
189 | TN.01069 | | Bắc cung hoàng hậu Ngọc Hân/ Nguyễn Tam Phù Sa | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
190 | TN.01070 | | Bắc cung hoàng hậu Ngọc Hân/ Nguyễn Tam Phù Sa | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
191 | TN.01071 | Nguyễn Tam Phù Sa | Thái hậu Dương Vân Nga/ Lời: Nguyễn Tam Phù Sa ; Tranh: Huy Tiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
192 | TN.01072 | Nguyễn Tam Phù Sa | Thái hậu Dương Vân Nga/ Lời: Nguyễn Tam Phù Sa ; Tranh: Huy Tiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
193 | TN.01073 | Nguyễn Tam Phù Sa | Thái hậu Dương Vân Nga/ Lời: Nguyễn Tam Phù Sa ; Tranh: Huy Tiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
194 | TN.01074 | Phù Sa | Bùi Thị Xuân: Truyện tranh/ Lời: Phù Sa ; Tranh: Huy Tiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
195 | TN.01075 | Phù Sa | Bùi Thị Xuân: Truyện tranh/ Lời: Phù Sa ; Tranh: Huy Tiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
196 | TN.01076 | Phù Sa | Bùi Thị Xuân: Truyện tranh/ Lời: Phù Sa ; Tranh: Huy Tiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
197 | TN.01077 | Phù Sa | Trạng nguyên Mạc Đĩnh Chi: Truyện tranh/ Phù Sa | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
198 | TN.01078 | Phù Sa | Trạng nguyên Mạc Đĩnh Chi: Truyện tranh/ Phù Sa | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
199 | TN.01079 | Phù Sa | Trạng nguyên Mạc Đĩnh Chi: Truyện tranh/ Phù Sa | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
200 | TN.01080 | Huy Tiến | Nguyễn Thị Lộ và thảm án Lệ Chi Viên: Truyện tranh/ Huy Tiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
201 | TN.01081 | Huy Tiến | Nguyễn Thị Lộ và thảm án Lệ Chi Viên: Truyện tranh/ Huy Tiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
202 | TN.01082 | Phù Sa | Nguyễn Thị Duệ - Nữ tiến sĩ đầu tiên của Việt Nam: Truyện tranh/ Phù Sa | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
203 | TN.01083 | Phù Sa | Nguyễn Thị Duệ - Nữ tiến sĩ đầu tiên của Việt Nam: Truyện tranh/ Phù Sa | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
204 | TN.01084 | Phù Sa | Trạng nguyên Dương Phúc Tư: Truyện tranh/ Phù Sa | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
205 | TN.01085 | Phù Sa | Trạng nguyên Dương Phúc Tư: Truyện tranh/ Phù Sa | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
206 | TN.01086 | Phù Sa | Trạng nguyên Dương Phúc Tư: Truyện tranh/ Phù Sa | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
207 | TN.01087 | Nguyễn Tam Phù Sa | Chúa tiên Nguyễn Hoàng: Truyện tranh/ Nguyễn Tam Phù Sa | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
208 | TN.01088 | Nguyễn Tam Phù Sa | Chúa tiên Nguyễn Hoàng: Truyện tranh/ Nguyễn Tam Phù Sa | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
209 | TN.01089 | Nguyễn Tam Phù Sa | Chúa tiên Nguyễn Hoàng: Truyện tranh/ Nguyễn Tam Phù Sa | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
210 | TN.01090 | Huy Tiến | Hoàng đế Quang Trung: Truyện tranh/ Huy Tiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
211 | TN.01091 | Huy Tiến | Hoàng đế Quang Trung: Truyện tranh/ Huy Tiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
212 | TN.01092 | Huy Tiến | Hoàng đế Quang Trung: Truyện tranh/ Huy Tiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
213 | TN.01516 | | Trạng nguyên thiền sư Huyền Quang Đào Sư Tích/ Lời: Phù Sa ; Tranh: Nhật Linh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
214 | TN.01517 | | Trạng nguyên thiền sư Huyền Quang Đào Sư Tích/ Lời: Phù Sa ; Tranh: Nhật Linh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
215 | TN.01518 | | Trạng nguyên thiền sư Huyền Quang Đào Sư Tích/ Lời: Phù Sa ; Tranh: Nhật Linh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
216 | TN.01519 | | Trạng nguyên Đào Sư Tích/ Lời: Phù Sa ; Tranh: Nhật Linh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
217 | TN.01520 | | Trạng nguyên Đào Sư Tích/ Lời: Phù Sa ; Tranh: Nhật Linh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
218 | TN.01521 | | Trạng nguyên Đào Sư Tích/ Lời: Phù Sa ; Tranh: Nhật Linh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
219 | TN.01522 | | Khúc Hạo/ Lời: Phù Sa ; Tranh: Nhật Linh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
220 | TN.01523 | | Khúc Hạo/ Lời: Phù Sa ; Tranh: Nhật Linh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
221 | TN.01524 | | Khúc Hạo/ Lời: Phù Sa ; Tranh: Nhật Linh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
222 | TN.01525 | | Tả quân Lê Văn Duyệt/ Lời: Phù Sa ; Tranh: Huy Tiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
223 | TN.01526 | | Tả quân Lê Văn Duyệt/ Lời: Phù Sa ; Tranh: Huy Tiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
224 | TN.01527 | | Tả quân Lê Văn Duyệt/ Lời: Phù Sa ; Tranh: Huy Tiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
225 | TN.01528 | | Trạng nguyên Nguyễn Trực/ Lời: Phù Sa ; Tranh: Huy Tiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
226 | TN.01529 | | Trạng nguyên Nguyễn Trực/ Lời: Phù Sa ; Tranh: Huy Tiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
227 | TN.01530 | | Trạng nguyên Nguyễn Trực/ Lời: Phù Sa ; Tranh: Huy Tiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
228 | TN.01531 | | Khí tiết anh hùng: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Tạ Lan Hạnh ; Tranh: Tạ Lan Hạnh | Giáo dục | 2009 |
229 | TN.01532 | | Khí tiết anh hùng: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Tạ Lan Hạnh ; Tranh: Tạ Lan Hạnh | Giáo dục | 2009 |
230 | TN.01533 | | Khí tiết anh hùng: Truyện tranh/ Lời: Phỏng theo tác phẩm dự thi của Tạ Lan Hạnh ; Tranh: Tạ Lan Hạnh | Giáo dục | 2009 |
231 | TN.01539 | | Chàng học trò và con chó đá: Truyện tranh/ Tranh: Kim Seung Hyun ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2018 |
232 | TN.01540 | | Chàng học trò và con chó đá: Truyện tranh/ Tranh: Kim Seung Hyun ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2018 |