1 | TK.00046 | Cửu Thọ | Một trăm gương tốt thiếu nhi Việt Nam/ Cửu Thọ | Trẻ | 2005 |
2 | TK.00047 | Cửu Thọ | Một trăm gương tốt thiếu nhi Việt Nam/ Cửu Thọ | Trẻ | 2005 |
3 | TK.00048 | Cửu Thọ | Một trăm gương tốt thiếu nhi Việt Nam/ Cửu Thọ | Trẻ | 2005 |
4 | TK.00049 | | 50 gương hiếu học thời nay/ Nhiều tác giả | Văn học | 2016 |
5 | TK.00050 | | 50 gương hiếu học thời nay/ Nhiều tác giả | Văn học | 2016 |
6 | TK.00055 | Nguyễn Hạnh | Tình yêu thương/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Trẻ | 2004 |
7 | TK.00056 | Nguyễn Hạnh | Tình yêu thương/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Trẻ | 2004 |
8 | TK.00057 | Nguyễn Hạnh | Tình yêu thương/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Trẻ | 2004 |
9 | TK.00058 | Nguyễn Hạnh | Tình yêu thương/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Trẻ | 2004 |
10 | TK.00059 | Nguyễn Hạnh | Tình yêu thương/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Trẻ | 2004 |
11 | TK.00060 | Nguyễn Hạnh | Tình yêu thương/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Trẻ | 2004 |
12 | TK.00061 | Nguyễn Hạnh | Gia đình/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Trẻ | 2005 |
13 | TK.00062 | Nguyễn Hạnh | Gia đình/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Trẻ | 2005 |
14 | TK.00063 | Nguyễn Hạnh | Gia đình/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Trẻ | 2005 |
15 | TK.00064 | Nguyễn Hạnh | Tình thầy trò/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Trẻ | 2005 |
16 | TK.00065 | Nguyễn Hạnh | Tình thầy trò/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Trẻ | 2005 |
17 | TK.00066 | Nguyễn Hạnh | Tình thầy trò/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Trẻ | 2005 |
18 | TK.00067 | Nguyễn Hạnh | Tình mẫu tử/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Trẻ | 2005 |
19 | TK.00068 | Nguyễn Hạnh | Tình mẫu tử/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Trẻ | 2005 |
20 | TK.00069 | Nguyễn Hạnh | Tình mẫu tử/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Trẻ | 2005 |
21 | TK.00070 | Nguyễn Hạnh | Tình cha/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Trẻ | 2005 |
22 | TK.00071 | Nguyễn Hạnh | Tình cha/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Trẻ | 2005 |
23 | TK.00072 | Nguyễn Hạnh | Tình cha/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Trẻ | 2005 |
24 | TK.00073 | Nguyễn Hạnh | Tình thân ái/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Trẻ | 2005 |
25 | TK.00074 | Nguyễn Hạnh | Tình thân ái/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Trẻ | 2005 |
26 | TK.00075 | Nguyễn Hạnh | Tình thân ái/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Trẻ | 2005 |
27 | TK.00076 | Nguyễn Hạnh | Tình thân ái/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Trẻ | 2005 |
28 | TK.00077 | Nguyễn Hạnh | Tình thân ái/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Trẻ | 2005 |
29 | TK.00285 | | Dấu lặng của rừng: Truyện đọc thêm môn Giáo dục công dân và môn Ngữ văn ở THCS/ Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng tuyển chọn | Giáo dục | 2003 |
30 | TK.00286 | Nguyễn Thị Thuý Hồng | Điều ước sao băng: Truyện đọc thêm môn đạo đức và môn tiếng Việt ở tiểu học/ Nguyễn Thị Thuý Hồng, Dương Thu Hằng, Mãn Đường Hồng... ; Tuyển chọn: Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng | Giáo dục | 2003 |
31 | TK.00287 | Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió: Nguyễn Kim Phong, Nguyễn văn Tùng tuyển chọn | Giáo dục | 2003 |
32 | TK.00651 | Nguyễn Văn Luỹ | Truyện đạo đức xưa và nay/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Văn Luỹ, Bùi Ngọc Sơn, Đỗ Cao Dũng. T.2 | Giáo dục | 2009 |
33 | TK.00652 | Nguyễn Văn Luỹ | Truyện đạo đức xưa và nay/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Văn Luỹ, Bùi Ngọc Sơn, Đỗ Cao Dũng. T.2 | Giáo dục | 2009 |
34 | TK.00653 | Nguyễn Văn Luỹ | Truyện đạo đức xưa và nay/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Văn Luỹ, Bùi Ngọc Sơn, Đỗ Cao Dũng. T.2 | Giáo dục | 2009 |
35 | TK.00657 | Bùi Ngọc Sơn | Truyện đạo đức xưa và nay/ Tuyển chọn, b.s.: Bùi Ngọc Sơn, Nguyễn Văn Luỹ, Đỗ Cao Dũng, Nguyễn Thanh Tùng. T.4 | Giáo dục | 2010 |
36 | TK.00658 | Bùi Ngọc Sơn | Truyện đạo đức xưa và nay/ Tuyển chọn, b.s.: Bùi Ngọc Sơn, Nguyễn Văn Luỹ, Đỗ Cao Dũng, Nguyễn Thanh Tùng. T.4 | Giáo dục | 2010 |
37 | TK.00659 | Bùi Ngọc Sơn | Truyện đạo đức xưa và nay/ Tuyển chọn, b.s.: Bùi Ngọc Sơn, Nguyễn Văn Luỹ, Đỗ Cao Dũng, Nguyễn Thanh Tùng. T.4 | Giáo dục | 2010 |
38 | TK.00660 | Trần Văn Thắng | Truyện đạo đức xưa và nay/ Tuyển chọn, b.s.: Trần Văn Thắng, Trần Văn Chương. T.1, Q.1 | Giáo dục | 2010 |
39 | TK.00661 | Trần Văn Thắng | Truyện đạo đức xưa và nay/ Tuyển chọn, b.s.: Trần Văn Thắng, Trần Văn Chương. T.1, Q.1 | Giáo dục | 2010 |
40 | TK.00662 | Trần Văn Thắng | Truyện đạo đức xưa và nay/ Tuyển chọn, b.s.: Trần Văn Thắng, Trần Văn Chương. T.1, Q.1 | Giáo dục | 2010 |
41 | TK.00663 | Vũ Thị Lan Anh | Truyện đạo đức xưa và nay/ Tuyển chọn, b.s.: Vũ Thị Lan Anh, Trần Văn Thắng. T.6, Q.1 | Giáo dục | 2010 |
42 | TK.00664 | Vũ Thị Lan Anh | Truyện đạo đức xưa và nay/ Tuyển chọn, b.s.: Vũ Thị Lan Anh, Trần Văn Thắng. T.6, Q.1 | Giáo dục | 2010 |
43 | TK.00665 | Vũ Thị Lan Anh | Truyện đạo đức xưa và nay/ Tuyển chọn, b.s.: Vũ Thị Lan Anh, Trần Văn Thắng. T.6, Q.1 | Giáo dục | 2010 |
44 | TK.00666 | Trần Văn Thắng | Truyện đạo đức xưa và nay/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.5, Q.1 | Giáo dục | 2011 |
45 | TK.00667 | Trần Văn Thắng | Truyện đạo đức xưa và nay/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.5, Q.1 | Giáo dục | 2011 |
46 | TK.00668 | Trần Văn Thắng | Truyện đạo đức xưa và nay/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.5, Q.1 | Giáo dục | 2011 |
47 | TK.00669 | | Truyện đạo đức xưa và nay/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Văn Luỹ, Bùi Ngọc Sơn, Đỗ Cao Dũng, Nguyễn Út Phong. T.6, Q.2 | Giáo dục | 2010 |
48 | TK.00670 | | Truyện đạo đức xưa và nay/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Văn Luỹ, Bùi Ngọc Sơn, Đỗ Cao Dũng, Nguyễn Út Phong. T.6, Q.2 | Giáo dục | 2010 |
49 | TK.00676 | | Truyện kể giáo dục đạo đức/ B.s., tuyển chọn: Trần Thị Phú Bình, Trần Văn Chương. T.2 | Giáo dục | 2009 |
50 | TK.00677 | | Truyện kể giáo dục đạo đức/ B.s., tuyển chọn: Trần Thị Phú Bình, Trần Văn Chương. T.2 | Giáo dục | 2009 |
51 | TK.00678 | | Truyện kể giáo dục đạo đức/ B.s., tuyển chọn: Trần Thị Phú Bình, Trần Văn Chương. T.2 | Giáo dục | 2009 |
52 | TK.00869 | Mamou, Jacky | Nhân đạo: Giải thích cho con/ Jacky Mamou ; Phạm Thị Kiều Ly dịch ; Đặng Anh Đào h.đ. | Giáo dục | 2011 |
53 | TK.00870 | Mamou, Jacky | Nhân đạo: Giải thích cho con/ Jacky Mamou ; Phạm Thị Kiều Ly dịch ; Đặng Anh Đào h.đ. | Giáo dục | 2011 |
54 | TK.00871 | Mamou, Jacky | Nhân đạo: Giải thích cho con/ Jacky Mamou ; Phạm Thị Kiều Ly dịch ; Đặng Anh Đào h.đ. | Giáo dục | 2011 |
55 | TK.02573 | Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức và cách làm người/ Hoàng Giang (b.s.) | Văn học | 2018 |
56 | TK.02574 | Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức và cách làm người/ Hoàng Giang (b.s.) | Văn học | 2018 |
57 | TK.02575 | Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức và cách làm người/ Hoàng Giang (b.s.) | Văn học | 2018 |
58 | TK.02608 | Nguyễn Quốc Tín | Những người thầy trong sử Việt/ Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng ; Minh hoạ: Phạm Ngọc Tân. T.1 | Kim Đồng | 2016 |
59 | TK.02609 | Nguyễn Quốc Tín | Những người thầy trong sử Việt/ Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng ; Minh hoạ: Phạm Ngọc Tân. T.1 | Kim Đồng | 2016 |
60 | TK.02610 | Nguyễn Quốc Tín | Những người thầy trong sử Việt/ Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng ; Minh hoạ: Phạm Ngọc Tân. T.1 | Kim Đồng | 2016 |
61 | TK.02933 | Nguyễn Hạnh | Lòng hiếu thảo/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Trẻ | 2013 |
62 | TK.02934 | Nguyễn Hạnh | Lòng hiếu thảo/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Trẻ | 2013 |
63 | TK.02935 | Nguyễn Hạnh | Lòng hiếu thảo/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Trẻ | 2013 |
64 | TK.02936 | Nguyễn Hạnh | Tình thân ái/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Trẻ | 2015 |
65 | TK.02937 | Nguyễn Hạnh | Tình thân ái/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Trẻ | 2015 |
66 | TK.02938 | Nguyễn Hạnh | Tình thân ái/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Trẻ | 2015 |
67 | TK.02939 | Nguyễn Hạnh | Lòng hiếu thảo/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Trẻ | 2015 |
68 | TK.02940 | Nguyễn Hạnh | Lòng hiếu thảo/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Trẻ | 2015 |
69 | TN.01235 | Mai Hương | Tình thầy trò: Lớn lên em nhất định trở thành hoạ sĩ/ B.s.: Mai Hương, Vĩnh Thắng | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
70 | TN.01236 | Mai Hương | Tình thầy trò: Lớn lên em nhất định trở thành hoạ sĩ/ B.s.: Mai Hương, Vĩnh Thắng | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
71 | TN.01237 | Mai Hương | Tình thầy trò: Lớn lên em nhất định trở thành hoạ sĩ/ B.s.: Mai Hương, Vĩnh Thắng | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
72 | TN.01298 | | Tử tế/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương, Đỗ Xuân Việt | Trẻ | 2017 |
73 | TN.01299 | | Tử tế/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương, Đỗ Xuân Việt | Trẻ | 2017 |
74 | TN.01300 | | Tử tế/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương, Đỗ Xuân Việt | Trẻ | 2017 |
75 | TN.01301 | | Gieo mầm tính cách - Yêu thương/ Hà Yên b.s; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Trẻ | 2017 |
76 | TN.01302 | | Gieo mầm tính cách - Yêu thương/ Hà Yên b.s; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Trẻ | 2017 |
77 | TN.01303 | | Gieo mầm tính cách - Yêu thương/ Hà Yên b.s; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Trẻ | 2017 |
78 | TN.01304 | | Thật thà/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Trẻ | 2017 |
79 | TN.01305 | | Thật thà/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Trẻ | 2017 |
80 | TN.01306 | | Thật thà/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Trẻ | 2017 |
81 | TN.01307 | | Mạnh mẽ/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Trẻ | 2017 |
82 | TN.01308 | | Mạnh mẽ/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Trẻ | 2017 |
83 | TN.01309 | | Mạnh mẽ/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Trẻ | 2017 |
84 | TN.01310 | | Lịch sự/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Trẻ | 2017 |
85 | TN.01311 | | Lịch sự/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Trẻ | 2017 |
86 | TN.01312 | | Lịch sự/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Trẻ | 2017 |
87 | TN.01313 | | Khiêm tốn/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Ngọc Huyền | Trẻ | 2017 |
88 | TN.01314 | | Khiêm tốn/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Ngọc Huyền | Trẻ | 2017 |
89 | TN.01315 | | Khiêm tốn/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Ngọc Huyền | Trẻ | 2017 |
90 | TN.01316 | | Sạch sẽ/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Ngọc Huyền | Trẻ | 2017 |
91 | TN.01317 | | Sạch sẽ/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Ngọc Huyền | Trẻ | 2017 |
92 | TN.01318 | | Sạch sẽ/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Ngọc Huyền | Trẻ | 2017 |
93 | TN.01319 | | Lễ phép/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Trúc Duyên | Trẻ | 2017 |
94 | TN.01320 | | Lễ phép/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Trúc Duyên | Trẻ | 2017 |
95 | TN.01321 | | Lễ phép/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Trúc Duyên | Trẻ | 2017 |
96 | TN.01322 | | Chia sẻ/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương, Xuân Việt | Trẻ | 2020 |
97 | TN.01323 | | Chia sẻ/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương, Xuân Việt | Trẻ | 2020 |
98 | TN.01324 | | Ngoan ngoãn/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Trúc Duyên | Trẻ | 2020 |
99 | TN.01325 | | Ngoan ngoãn/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Trúc Duyên | Trẻ | 2020 |
100 | TN.01326 | | Những câu chuyện về tình bạn/ Jane A G. Kise, Heartprints, Sara A. Dubose... ; Dịch: Lại Tú Quỳnh... | Trẻ | 2017 |
101 | TN.01327 | | Những câu chuyện về tình bạn/ Jane A G. Kise, Heartprints, Sara A. Dubose... ; Dịch: Lại Tú Quỳnh... | Trẻ | 2017 |
102 | TN.01328 | | Những câu chuyện về tình bạn/ Jane A G. Kise, Heartprints, Sara A. Dubose... ; Dịch: Lại Tú Quỳnh... | Trẻ | 2017 |
103 | TN.01329 | Lương Hùng | Những câu chuyện về tính lương thiện/ Lương Hùng | Trẻ | 2017 |
104 | TN.01330 | Lương Hùng | Những câu chuyện về tính lương thiện/ Lương Hùng | Trẻ | 2017 |
105 | TN.01331 | Lương Hùng | Những câu chuyện về tính lương thiện/ Lương Hùng | Trẻ | 2017 |
106 | TN.01807 | Watiek Ideo | Giáo dục nhân cách cho trẻ - Học cách tôn trọng người khác: Dành cho độ tuổi từ 3-9/ Watiek Ideo ; Veronica Wibata minh hoạ ; Munquie dịch | Thanh niên | 2022 |
107 | TN.01808 | Watiek Ideo | Giáo dục nhân cách cho trẻ - Học cách tôn trọng người khác: Dành cho độ tuổi từ 3-9/ Watiek Ideo ; Veronica Wibata minh hoạ ; Munquie dịch | Thanh niên | 2022 |
108 | TN.01809 | Watiek Ideo | Giáo dục nhân cách cho trẻ - Học cách tôn trọng người khác: Dành cho độ tuổi từ 3-9/ Watiek Ideo ; Veronica Wibata minh hoạ ; Munquie dịch | Thanh niên | 2022 |
109 | TN.01810 | Watiek Ideo | Giáo dục nhân cách cho trẻ - Học cách tôn trọng người khác: Dành cho độ tuổi từ 3-9/ Watiek Ideo ; Veronica Wibata minh hoạ ; Munquie dịch | Thanh niên | 2022 |
110 | TN.01811 | Watiek Ideo | Giáo dục nhân cách cho trẻ - Học cách tôn trọng người khác: Dành cho độ tuổi từ 3-9/ Watiek Ideo ; Veronica Wibata minh hoạ ; Munquie dịch | Thanh niên | 2022 |
111 | TN.01812 | Watiek Ideo | Giáo dục nhân cách cho trẻ - Học cách yêu thương bạn bè: Dành cho độ tuổi từ 3-9/ Watiek Ideo ; Veronica Wibata minh hoạ ; Munquie dịch | Thanh niên | 2022 |
112 | TN.01813 | Watiek Ideo | Giáo dục nhân cách cho trẻ - Học cách yêu thương bạn bè: Dành cho độ tuổi từ 3-9/ Watiek Ideo ; Veronica Wibata minh hoạ ; Munquie dịch | Thanh niên | 2022 |
113 | TN.01814 | Watiek Ideo | Giáo dục nhân cách cho trẻ - Học cách yêu thương bạn bè: Dành cho độ tuổi từ 3-9/ Watiek Ideo ; Veronica Wibata minh hoạ ; Munquie dịch | Thanh niên | 2022 |
114 | TN.01815 | Watiek Ideo | Giáo dục nhân cách cho trẻ - Học cách yêu thương bạn bè: Dành cho độ tuổi từ 3-9/ Watiek Ideo ; Veronica Wibata minh hoạ ; Munquie dịch | Thanh niên | 2022 |
115 | TN.01843 | | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn/ Lucas Parker, Deborah Rasmussen, Kristin Seuntjens... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịch | Trẻ | 2023 |
116 | TN.01844 | | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn/ Lucas Parker, Deborah Rasmussen, Kristin Seuntjens... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịch | Trẻ | 2023 |
117 | TN.01845 | | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn/ Lucas Parker, Deborah Rasmussen, Kristin Seuntjens... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịch | Trẻ | 2023 |
118 | TN.01846 | | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn/ Lucas Parker, Deborah Rasmussen, Kristin Seuntjens... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịch | Trẻ | 2023 |